Vì sao năng suất cà phê lại có sự chênh lệch giữa các quốc gia?

Vì sao năng suất cà phê lại có sự chênh lệch giữa các quốc gia?

PV Coffee
Th 3 02/04/2024
Nội dung bài viết

Vì sao năng suất cà phê lại có sự chênh lệch giữa các quốc gia? Các yếu tố nào ảnh hưởng to lớn đến năng suất cà phê? Bài viết này Phương Vy Coffee sẽ đi sâu vào phân tích những nhân tố dẫn đến sự khác biệt này và mức độ ảnh hưởng của chúng đến năng suất cà phê ở các quốc gia.

1. Tình hình chung năng suất cà phê của một số quốc gia

Ước tính năng suất cà phê tại các quốc gia Trung Mỹ dao động khoảng từ 0.5 đến 0.75 tấn/ha, trong đó Brazil đạt 1.5 tấn/ha. Ở Châu Phi, năng suất có sự khác biệt lớn, từ 0.1 đến 0.8 tấn/ha.

Do thiếu thông tin, việc tính toán năng suất trung bình ở Châu Á gặp nhiều khó khăn. Tuy nhiên, năng suất ở các nước như Indonesia và Ấn Độ đang có xu hướng tăng. Vụ cà phê 2021 - 2022 sản lượng cà phê Việt Nam đạt trên 1.8 triệu tấn, được đánh giá là cao hơn đáng kể so với các nước sản xuất khác. Năng suất trung bình cà phê của Việt Nam cao gấp 2.8 lần của Colombia và gấp 4.5 lần của Indonesia.

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất cà phê giữa các quốc gia

2.1 Độ tương thích giống 

Giống cây trồng đóng vai trò chủ đạo trong việc định đoạt năng suất cà phê. Theo Carlos Brando, Giám đốc Tiếp thị P&A và Chủ tịch Diễn đàn Cà phê Toàn cầu, không có loại cà phê nào hoàn hảo cho mọi môi trường. Mỗi giống cà phê sẽ phát triển và cho năng suất tối ưu tại những điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng và tập quán canh tác riêng biệt.

Ví dụ, tại Trung Mỹ, vấn đề bệnh gỉ sắt trên lá cà phê đang ngày càng nghiêm trọng. Do vậy, nông dân nơi đây buộc phải lựa chọn các giống cà phê có khả năng kháng bệnh cao. Bên cạnh đó, nhà sản xuất cũng cần cân nhắc các yếu tố như loại đất và môi trường tại khu vực trồng trọt để chọn được giống phù hợp nhất.

Mỗi giống cà phê sở hữu mức năng suất tiềm năng khác nhau. Do vậy, sự khác biệt về năng suất cà phê giữa các quốc gia cũng là điều dễ hiểu. Nhu cầu tìm kiếm và sử dụng các giống cà phê chất lượng cao, phù hợp với điều kiện địa phương là vô cùng quan trọng để nâng cao hiệu quả sản xuất và gia tăng lợi nhuận cho người trồng cà phê.

2.2 Phương thức sản xuất khác biệt 

Giáo sư Jeffrey Sachs, Giám đốc Trung tâm Phát triển Bền vững tại Đại học Columbia, chỉ ra rằng từ năm 1990 đến năm 2019, năng suất cà phê đã tăng hơn 100% ở Việt Nam và 30% ở Brazil. Trong khi đó, các quốc gia khác lại không có sự bứt phá như vậy. Theo ông, nguyên nhân chính dẫn đến sự chênh lệch này là do sự khác biệt trong phương thức canh tác.

Nông dân ở nhiều quốc gia thường không chú trọng đến việc lập kế hoạch và tối ưu hóa mật độ cây trồng. Họ ít quan tâm đến việc điều chỉnh mật độ hay độ cao của cây trong một khu vực để tăng khả năng trao đổi chất. Ngược lại, các trang trại cà phê tại Việt Nam và Brazil lại được tính toán kỹ lưỡng về vấn đề này.

Ví dụ, ở Brazil, mật độ cây được giữ từ 1 - 2.5 mét để tránh việc tranh giành chất dinh dưỡng. Cây cà phê được cắt tỉa để có độ cao phù hợp, giúp tăng khả năng quang hợp cho lá và cho sản lượng cao. Cây cao hơn cũng dễ dàng áp dụng phương pháp thu hái cơ giới hóa, gia tăng năng suất.

Một số quốc gia cho rằng việc áp dụng mô hình nông lâm kết hợp sẽ làm giảm năng suất cà phê. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nếu áp dụng đúng cách, mô hình này có thể đảm bảo sự cân bằng giữa năng suất và chất lượng. Nhà sản xuất có thể điều chỉnh mức độ ánh sáng mặt trời mà cây nhận được bằng cách cắt tỉa khi cần thiết.

Ethiopia là một ví dụ điển hình cho việc áp dụng thành công mô hình nông lâm kết hợp. Một phần trang trại cà phê của họ được trồng theo phương thức này. Nhờ vậy, năng suất cà phê của Ethiopia dự kiến sẽ tăng từ 0.74 tấn/ha lên 0.82 tấn/ha trong vòng 4 năm (năm 2020). Cà phê được trồng trong bóng râm giúp người dân tiết kiệm chi phí phân bón. Ngoài ra, khi lá rụng sẽ phân huỷ thành chất hữu cơ, cung cấp dinh dưỡng tự nhiên cho cây cà phê.

Việc áp dụng các kỹ thuật canh tác tiên tiến, khoa học như Việt Nam và Brazil là chìa khóa giúp nâng cao năng suất cà phê. Bên cạnh đó, việc áp dụng mô hình nông lâm kết hợp một cách hợp lý cũng có thể mang lại hiệu quả cao, giúp gia tăng giá trị và lợi nhuận cho ngành cà phê.

2.3 Mức độ đầu tư vào trang trại 

Khoa học và công nghệ đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy năng suất cà phê. Tuy nhiên, ở một số quốc gia có sản lượng thấp, việc đầu tư vào lĩnh vực này lại chưa được quan tâm đúng mức. Một trong những rào cản chính là tính dài hạn của khoản đầu tư. Thu nhập bấp bênh khiến nhiều người trồng cà phê không đủ nguồn lực để chi trả cho việc cải tiến trang trại.

Thêm vào đó, lạm phát cũng tác động tiêu cực đến giá trị thu nhập của họ. Do vậy, dù có cùng số tiền, người trồng cà phê thực tế lại có ít khả năng đầu tư và cải thiện hơn. Vấn đề kinh tế xã hội này ảnh hưởng trực tiếp đến sự bền vững của ngành cà phê toàn cầu.

Năng suất và chất lượng cà phê sẽ ngày càng giảm nếu các hộ nông dân không có khả năng cải thiện trang trại. Vòng lặp thu nhập thấp tiếp tục diễn ra, dẫn đến nguy cơ sụt giảm sản lượng và biến động giá trên thị trường quốc tế.

Để phá vỡ vòng lặp này và nâng cao năng suất, cần có sự phối hợp giữa nhà nước và thị trường cạnh tranh. Chính phủ các quốc gia cần đẩy mạnh hỗ trợ cho người trồng cà phê thông qua các dịch vụ nghiên cứu, đào tạo, khuyến nông, cơ sở hạ tầng, hậu cần và tín dụng. Những hỗ trợ này sẽ giúp các hộ nông dân quy mô nhỏ phát triển trang trại, từ đó nâng cao chất lượng và sự bền vững của thị trường cà phê.

Hy vọng với những thông tin mà Phương Vy Coffee đã cung cấp, sẽ giúp bạn có góc nhìn tổng quan về lý do khiến năng suất cà phê giữa các quốc gia có sự chênh lệch lớn đến như vậy.

Nội dung bài viết